--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
consulting firm
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
consulting firm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consulting firm
+ Noun
giống consulting company.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consulting firm"
Những từ có chứa
"consulting firm"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kiên chí
chắc nịch
chắc
hãng
cứng cỏi
nghiêm nghị
kiên tâm
rắn chắc
cả quyết
cương quyết
more...
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
consulting firm
:
giống consulting company.
+
flabby
:
nhũn, mềm, nhẽo nhèoa flabby muscle bắp thịt nhẽo nhèo